Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝饔夕飧

Pinyin: zhāo yōng xī sūn

Meanings: Ăn sáng và ăn tối, chỉ cuộc sống giản dị hàng ngày., Having breakfast and dinner, referring to a simple daily life routine., 指才疏力薄,除吃饭外别无所能。[出处]明·李东阳《后东山草堂赋》“吾侪细人,朝饔夕飧,观山而不穷其巅,望海而不极其源。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 月, 𠦝, 雍, 食, 丶, 𠂊, 夕

Chinese meaning: 指才疏力薄,除吃饭外别无所能。[出处]明·李东阳《后东山草堂赋》“吾侪细人,朝饔夕飧,观山而不穷其巅,望海而不极其源。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về lối sống thanh đạm, không xa hoa.

Example: 他们过着朝饔夕飧的朴素生活。

Example pinyin: tā men guò zhe cháo yōng xī sūn de pǔ sù shēng huó 。

Tiếng Việt: Họ sống cuộc sống giản dị với bữa sáng và bữa tối đều đặn mỗi ngày.

朝饔夕飧
zhāo yōng xī sūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn sáng và ăn tối, chỉ cuộc sống giản dị hàng ngày.

Having breakfast and dinner, referring to a simple daily life routine.

指才疏力薄,除吃饭外别无所能。[出处]明·李东阳《后东山草堂赋》“吾侪细人,朝饔夕飧,观山而不穷其巅,望海而不极其源。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...