Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝露溘至
Pinyin: zhāo lù kè zhì
Meanings: Giống như sương sớm tan đi bất ngờ, ám chỉ cuộc đời ngắn ngủi và sự vô thường của vạn vật., Like morning dew vanishing suddenly, it metaphorically refers to the brevity of life and impermanence of all things., 形容人生短促好似朝露那样。[例]人生如~,应该把握时机,贡献社会。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 月, 𠦝, 路, 雨, 氵, 盍, 土
Chinese meaning: 形容人生短促好似朝露那样。[例]人生如~,应该把握时机,贡献社会。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để diễn tả triết lý nhân sinh trong văn chương cổ điển.
Example: 人生如朝露溘至,转瞬即逝。
Example pinyin: rén shēng rú cháo lù kè zhì , zhuǎn shùn jí shì 。
Tiếng Việt: Cuộc đời như giọt sương sớm, thoáng chốc đã mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như sương sớm tan đi bất ngờ, ám chỉ cuộc đời ngắn ngủi và sự vô thường của vạn vật.
Nghĩa phụ
English
Like morning dew vanishing suddenly, it metaphorically refers to the brevity of life and impermanence of all things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人生短促好似朝露那样。[例]人生如~,应该把握时机,贡献社会。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế