Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝阳丹凤
Pinyin: zhāo yáng dān fèng
Meanings: Phượng hoàng bay về hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho người tài giỏi làm rạng danh đất nước., A phoenix flying towards the rising sun, symbolizing talented individuals who bring glory to their country., 比喻贤才逢明时。[出处]《诗经·大雅·卷阿》“凤凰鸣矣,于彼高冈。梧桐生矣,于彼朝阳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 月, 𠦝, 日, 阝, 丹, 几, 又
Chinese meaning: 比喻贤才逢明时。[出处]《诗经·大雅·卷阿》“凤凰鸣矣,于彼高冈。梧桐生矣,于彼朝阳。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả người tài năng trẻ tuổi với tiềm năng lớn, mang tính biểu tượng cao.
Example: 他是朝阳丹凤,将来必成大器。
Example pinyin: tā shì cháo yáng dān fèng , jiāng lái bì chéng dà qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy như phượng hoàng bay về hướng mặt trời mọc, tương lai chắc chắn sẽ thành đạt lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phượng hoàng bay về hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho người tài giỏi làm rạng danh đất nước.
Nghĩa phụ
English
A phoenix flying towards the rising sun, symbolizing talented individuals who bring glory to their country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻贤才逢明时。[出处]《诗经·大雅·卷阿》“凤凰鸣矣,于彼高冈。梧桐生矣,于彼朝阳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế