Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝闻夕死

Pinyin: zhāo wén xī sǐ

Meanings: Sáng nghe đạo, chiều chết cũng cam lòng, ý nói sự khao khát học hỏi chân lý đến mức sẵn sàng hy sinh., Even if one were to die in the evening after hearing the truth in the morning, it would be worth it. This conveys an intense desire for learning profound truths., 早晨闻道,晚上死去。形容对真理或某种信仰追求的迫切。[出处]《论语·里仁》“朝闻道,夕死可矣。”[例]古人贵朝闻夕死,况君前途尚可。——南朝宋·刘义庆《世说新语·自新》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 月, 𠦝, 耳, 门, 丶, 𠂊, 匕, 歹

Chinese meaning: 早晨闻道,晚上死去。形容对真理或某种信仰追求的迫切。[出处]《论语·里仁》“朝闻道,夕死可矣。”[例]古人贵朝闻夕死,况君前途尚可。——南朝宋·刘义庆《世说新语·自新》。

Grammar: Đây là một thành ngữ cổ điển liên quan đến triết học, không dùng phổ biến trong văn viết hiện đại mà chủ yếu trong các ngữ cảnh mang tính triết lý.

Example: 孔子曾说过,朝闻道,夕死可矣。

Example pinyin: kǒng zǐ céng shuō guò , cháo wén dào , xī sǐ kě yǐ 。

Tiếng Việt: Khổng Tử từng nói rằng, nếu sáng nghe được chân lý thì chiều chết cũng thỏa lòng.

朝闻夕死
zhāo wén xī sǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng nghe đạo, chiều chết cũng cam lòng, ý nói sự khao khát học hỏi chân lý đến mức sẵn sàng hy sinh.

Even if one were to die in the evening after hearing the truth in the morning, it would be worth it. This conveys an intense desire for learning profound truths.

早晨闻道,晚上死去。形容对真理或某种信仰追求的迫切。[出处]《论语·里仁》“朝闻道,夕死可矣。”[例]古人贵朝闻夕死,况君前途尚可。——南朝宋·刘义庆《世说新语·自新》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朝闻夕死 (zhāo wén xī sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung