Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝闻夕改
Pinyin: zhāo wén xī gǎi
Meanings: Sáng nghe chiều sửa, ý nói sẵn sàng tiếp thu ý kiến và sửa chữa sai lầm nhanh chóng., To correct one's mistakes quickly after hearing advice in the morning and implementing changes by evening., 早晨闻过,晚上即改正。形容改正错误之迅速。[出处]《晋书·周处传》“古人贵朝闻夕改。君前涂尚可,且患志之不立,何忧名之不彰?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 月, 𠦝, 耳, 门, 丶, 𠂊, 己, 攵
Chinese meaning: 早晨闻过,晚上即改正。形容改正错误之迅速。[出处]《晋书·周处传》“古人贵朝闻夕改。君前涂尚可,且患志之不立,何忧名之不彰?”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi ai đó vì khả năng sửa chữa lỗi lầm hoặc thay đổi quan điểm một cách nhanh chóng.
Example: 他对于工作中的问题能够做到朝闻夕改。
Example pinyin: tā duì yú gōng zuò zhōng de wèn tí néng gòu zuò dào cháo wén xī gǎi 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thể nhanh chóng sửa chữa những vấn đề trong công việc theo kiểu 'sáng nghe chiều sửa'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng nghe chiều sửa, ý nói sẵn sàng tiếp thu ý kiến và sửa chữa sai lầm nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To correct one's mistakes quickly after hearing advice in the morning and implementing changes by evening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早晨闻过,晚上即改正。形容改正错误之迅速。[出处]《晋书·周处传》“古人贵朝闻夕改。君前涂尚可,且患志之不立,何忧名之不彰?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế