Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝锺暮鼓
Pinyin: zhāo zhōng mù gǔ
Meanings: Chuông sáng trống chiều, chỉ sự tuần hoàn của thời gian hoặc những điều xảy ra đều đặn hàng ngày., Morning bells and evening drums, referring to the cyclical nature of time or daily recurring events., 佛寺晨撞锺,暮击鼓以报时。同朝钟暮鼓”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 月, 𠦝, 重, 钅, 日, 莫, 壴, 支
Chinese meaning: 佛寺晨撞锺,暮击鼓以报时。同朝钟暮鼓”。
Grammar: Thành ngữ mô tả nhịp sống hoặc chu kỳ thời gian, thường được dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc đời sống thanh tịnh. Sử dụng như một cụm từ hoàn chỉnh.
Example: 寺庙的生活总是朝锺暮鼓,十分规律。
Example pinyin: sì miào de shēng huó zǒng shì cháo zhōng mù gǔ , shí fēn guī lǜ 。
Tiếng Việt: Cuộc sống trong chùa luôn chuông sáng trống chiều, rất đều đặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuông sáng trống chiều, chỉ sự tuần hoàn của thời gian hoặc những điều xảy ra đều đặn hàng ngày.
Nghĩa phụ
English
Morning bells and evening drums, referring to the cyclical nature of time or daily recurring events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛寺晨撞锺,暮击鼓以报时。同朝钟暮鼓”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế