Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝见
Pinyin: cháo jiàn
Meanings: Vào triều diện kiến vua chúa hoặc cấp trên., To attend the court and pay respects to the emperor or superior., ①觐见君主。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 𠦝, 见
Chinese meaning: ①觐见君主。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả hành động lễ nghi trong bối cảnh triều đình phong kiến. Đứng trước bổ ngữ (hoàng đế) hoặc sau trạng ngữ (thời gian).
Example: 大臣们每天都要朝见皇帝。
Example pinyin: dà chén men měi tiān dōu yào cháo jiàn huáng dì 。
Tiếng Việt: Các quan đại thần hằng ngày đều phải vào triều diện kiến hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vào triều diện kiến vua chúa hoặc cấp trên.
Nghĩa phụ
English
To attend the court and pay respects to the emperor or superior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
觐见君主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!