Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝衣东市
Pinyin: cháo yī dōng shì
Meanings: Ý nói mặc áo triều phục ra pháp trường chịu tội tử hình. Dùng để ám chỉ quan lại bị xử tử vì phạm tội., Refers to wearing official robes while being executed in the marketplace. Used metaphorically for officials executed for their crimes., 指大臣等待被杀。[出处]典出《史记·袁盎晁错列传》“上令晁错衣朝衣斩东市。”[例]~甘如饴,玉体须为美人惜。——龚定眝。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 月, 𠦝, 亠, 𧘇, 东, 巾
Chinese meaning: 指大臣等待被杀。[出处]典出《史记·袁盎晁错列传》“上令晁错衣朝衣斩东市。”[例]~甘如饴,玉体须为美人惜。——龚定眝。
Grammar: Thành ngữ có tính chất hình ảnh, thường được dùng với nghĩa bóng để chỉ những kẻ nắm quyền lực nhưng bị trừng phạt nghiêm khắc do phạm tội. Sử dụng như một cụm từ cố định.
Example: 昔日权臣最终落得个朝衣东市的下场。
Example pinyin: xī rì quán chén zuì zhōng luò de gè cháo yī dōng shì de xià chǎng 。
Tiếng Việt: Những quan đại thần quyền thế năm xưa cuối cùng phải chịu kết cục bị xử tử nơi pháp trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói mặc áo triều phục ra pháp trường chịu tội tử hình. Dùng để ám chỉ quan lại bị xử tử vì phạm tội.
Nghĩa phụ
English
Refers to wearing official robes while being executed in the marketplace. Used metaphorically for officials executed for their crimes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指大臣等待被杀。[出处]典出《史记·袁盎晁错列传》“上令晁错衣朝衣斩东市。”[例]~甘如饴,玉体须为美人惜。——龚定眝。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế