Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝纲
Pinyin: cháo gāng
Meanings: The order and regulations of a feudal court., Trật tự và quy củ của triều đình phong kiến., ①封建朝廷所制订的法度纲纪。[例]颁布朝纲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 月, 𠦝, 冈, 纟
Chinese meaning: ①封建朝廷所制订的法度纲纪。[例]颁布朝纲。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị thời phong kiến. Có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 他试图整顿朝纲。
Example pinyin: tā shì tú zhěng dùn cháo gāng 。
Tiếng Việt: Ông ấy cố gắng chỉnh đốn trật tự triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trật tự và quy củ của triều đình phong kiến.
Nghĩa phụ
English
The order and regulations of a feudal court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建朝廷所制订的法度纲纪。颁布朝纲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!