Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝着
Pinyin: cháo zhe
Meanings: Towards, in the direction of a specific goal., Hướng về phía, nhằm tới một mục tiêu cụ thể.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: giới từ
Stroke count: 23
Radicals: 月, 𠦝, 目, 羊
Grammar: Được sử dụng kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ phương hướng hoặc mục tiêu.
Example: 我们朝着成功的方向努力。
Example pinyin: wǒ men cháo zhe chéng gōng de fāng xiàng nǔ lì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng về phía, nhằm tới một mục tiêu cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Towards, in the direction of a specific goal.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!