Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝气
Pinyin: zhāo qì
Meanings: Sức sống dồi dào vào buổi sáng, ý chí phấn đấu mạnh mẽ., Vitality and strong willpower like in the morning., 形容整天沉迷于歌舞,逸乐无度。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“妃嫔媵嫱,王子皇孙,辞楼下殿,辇来于秦。朝歌夜弦,为秦宫人。”
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 𠦝, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 形容整天沉迷于歌舞,逸乐无度。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“妃嫔媵嫱,王子皇孙,辞楼下殿,辇来于秦。朝歌夜弦,为秦宫人。”
Example: 年轻人要有朝气。
Example pinyin: nián qīng rén yào yǒu zhāo qì 。
Tiếng Việt: Người trẻ cần có sức sống và tinh thần phấn đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức sống dồi dào vào buổi sáng, ý chí phấn đấu mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Vitality and strong willpower like in the morning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容整天沉迷于歌舞,逸乐无度。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“妃嫔媵嫱,王子皇孙,辞楼下殿,辇来于秦。朝歌夜弦,为秦宫人。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!