Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝服

Pinyin: cháo fú

Meanings: Ceremonial attire worn by officials when attending court., Trang phục lễ nghi dành cho các quan lại khi vào triều., ①古代官吏上朝前休息的房子。[例]驾而宿于朝房,旬乃还第。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 月, 𠦝, 𠬝

Chinese meaning: ①古代官吏上朝前休息的房子。[例]驾而宿于朝房,旬乃还第。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。

Grammar: Danh từ chỉ loại trang phục, thường xuất hiện với động từ như 穿着 (mặc), 准备 (chuẩn bị).

Example: 官员们穿着整齐的朝服上朝。

Example pinyin: guān yuán men chuān zhe zhěng qí de cháo fú shàng cháo 。

Tiếng Việt: Các quan lại mặc trang phục lễ nghi chỉnh tề khi vào triều.

朝服
cháo fú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục lễ nghi dành cho các quan lại khi vào triều.

Ceremonial attire worn by officials when attending court.

古代官吏上朝前休息的房子。驾而宿于朝房,旬乃还第。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朝服 (cháo fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung