Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝夕相处
Pinyin: zhāo xī xiāng chǔ
Meanings: Sống cùng nhau suốt ngày đêm, ám chỉ mối quan hệ thân thiết và gắn bó., Living together day and night, implying a close and intimate relationship., 从早到晚都在一起。形容常生活在一起,关系密切。[出处]冯玉祥《我的生活》第十四章“这时我和梁(喜奎)同住一间房,朝夕相处,相爱如弟兄。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 月, 𠦝, 丶, 𠂊, 木, 目, 卜, 夂
Chinese meaning: 从早到晚都在一起。形容常生活在一起,关系密切。[出处]冯玉祥《我的生活》第十四章“这时我和梁(喜奎)同住一间房,朝夕相处,相爱如弟兄。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết giữa các cá nhân, thường xuất hiện trong miêu tả về gia đình hoặc bạn bè thân thiết.
Example: 他们从小一起长大,朝夕相处。
Example pinyin: tā men cóng xiǎo yì qǐ zhǎng dà , zhāo xī xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Họ lớn lên cùng nhau từ nhỏ, sống với nhau từng ngày từng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống cùng nhau suốt ngày đêm, ám chỉ mối quan hệ thân thiết và gắn bó.
Nghĩa phụ
English
Living together day and night, implying a close and intimate relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从早到晚都在一起。形容常生活在一起,关系密切。[出处]冯玉祥《我的生活》第十四章“这时我和梁(喜奎)同住一间房,朝夕相处,相爱如弟兄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế