Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝华夕秀
Pinyin: zhāo huá xī xiù
Meanings: Flowers bloom in the morning and emit fragrance in the evening; used as a metaphor for talents or beauty revealed at different times., Hoa nở vào buổi sáng và tỏa hương vào buổi tối. Dùng để ví von tài năng hoặc vẻ đẹp phát lộ vào những thời điểm khác nhau., 比喻有新意的文章。[出处]晋·陆机《文赋》“谢朝华于已披,启夕秀于未振。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 月, 𠦝, 化, 十, 丶, 𠂊, 乃, 禾
Chinese meaning: 比喻有新意的文章。[出处]晋·陆机《文赋》“谢朝华于已披,启夕秀于未振。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi tài năng hay vẻ đẹp xuất hiện đúng lúc.
Example: 他的才华正如朝华夕秀,在不同的场合都能展现。
Example pinyin: tā de cái huá zhèng rú cháo huá xī xiù , zài bù tóng de chǎng hé dōu néng zhǎn xiàn 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy giống như hoa sớm nở chiều thơm, có thể tỏa sáng ở nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa nở vào buổi sáng và tỏa hương vào buổi tối. Dùng để ví von tài năng hoặc vẻ đẹp phát lộ vào những thời điểm khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Flowers bloom in the morning and emit fragrance in the evening; used as a metaphor for talents or beauty revealed at different times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有新意的文章。[出处]晋·陆机《文赋》“谢朝华于已披,启夕秀于未振。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế