Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: An ancient name, possibly a surname or place name., Một loại tên gọi cổ xưa, có thể là họ hoặc tên địa danh., 指说话行事见机迎合他人意旨。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·杜恕传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司默尔,望风希指,甚于受属。”

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

0

Chinese meaning: 指说话行事见机迎合他人意旨。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·杜恕传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司默尔,望风希指,甚于受属。”

Grammar: Tên riêng, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这个字很少见,多用于古代文献中。

Example pinyin: zhè ge zì hěn shǎo jiàn , duō yòng yú gǔ dài wén xiàn zhōng 。

Tiếng Việt: Chữ này rất hiếm, thường thấy trong tài liệu cổ.

6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại tên gọi cổ xưa, có thể là họ hoặc tên địa danh.

An ancient name, possibly a surname or place name.

指说话行事见机迎合他人意旨。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·杜恕传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司默尔,望风希指,甚于受属。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朜 (xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung