Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望风捕影
Pinyin: wàng fēng bǔ yǐng
Meanings: Dựa vào tin tức không rõ ràng để hành động mù quáng., Acting blindly based on unclear information., 比喻说话做事根据不可靠的传闻或表面现象。[出处]《朱子全书》“若悠悠地似做不做,如捕风捉影,有甚长进。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 亡, 月, 王, 㐅, 几, 扌, 甫, 彡, 景
Chinese meaning: 比喻说话做事根据不可靠的传闻或表面现象。[出处]《朱子全书》“若悠悠地似做不做,如捕风捉影,有甚长进。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng như lời khuyên hoặc phê phán hành động thiếu căn cứ.
Example: 你别望风捕影,要有真凭实据才行。
Example pinyin: nǐ bié wàng fēng bǔ yǐng , yào yǒu zhēn píng shí jù cái xíng 。
Tiếng Việt: Đừng hành động mù quáng, phải có bằng chứng thực tế mới được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào tin tức không rõ ràng để hành động mù quáng.
Nghĩa phụ
English
Acting blindly based on unclear information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话做事根据不可靠的传闻或表面现象。[出处]《朱子全书》“若悠悠地似做不做,如捕风捉影,有甚长进。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế