Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望风承旨

Pinyin: wàng fēng chéng zhǐ

Meanings: Quan sát tình hình để tuân lệnh, ám chỉ nịnh bợ và phụ thuộc vào ý kiến người khác., Observing the situation to follow orders; implies flattery and dependence on others' opinions., 指说话行事同机迎合他人意旨。见望风希指”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 亡, 月, 王, 㐅, 几, 承, 匕, 日

Chinese meaning: 指说话行事同机迎合他人意旨。见望风希指”。

Grammar: Thường đứng độc lập trong câu, diễn tả trạng thái thái quá của đối tượng.

Example: 他在领导面前总是望风承旨,毫无主见。

Example pinyin: tā zài lǐng dǎo miàn qián zǒng shì wàng fēng chéng zhǐ , háo wú zhǔ jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ta trước mặt lãnh đạo luôn phụ thuộc ý kiến, không có chính kiến riêng.

望风承旨
wàng fēng chéng zhǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát tình hình để tuân lệnh, ám chỉ nịnh bợ và phụ thuộc vào ý kiến người khác.

Observing the situation to follow orders; implies flattery and dependence on others' opinions.

指说话行事同机迎合他人意旨。见望风希指”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

望风承旨 (wàng fēng chéng zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung