Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望风希旨

Pinyin: wàng fēng xī zhǐ

Meanings: Mong chờ sự chỉ đạo dựa vào tình hình gió (ám chỉ hy vọng đoán ý cấp trên để hành động), To anticipate orders based on the wind direction (figuratively meaning to guess the superior's intention and act accordingly)., 指说话行事迎合上面和意旨。[出处]《三国志·魏书·杜畿传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司嘿尔,望风希旨,甚于受属。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 亡, 月, 王, 㐅, 几, 布, 匕, 日

Chinese meaning: 指说话行事迎合上面和意旨。[出处]《三国志·魏书·杜畿传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司嘿尔,望风希旨,甚于受属。”

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả thái độ phục tùng hoặc dự đoán ý kiến cấp trên. Là thành ngữ 4 chữ với cấu trúc chủ - vị.

Example: 他总是望风希旨,不敢自作主张。

Example pinyin: tā zǒng shì wàng fēng xī zhǐ , bù gǎn zì zuò zhǔ zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn mong chờ chỉ thị, không dám tự quyết định.

望风希旨
wàng fēng xī zhǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong chờ sự chỉ đạo dựa vào tình hình gió (ám chỉ hy vọng đoán ý cấp trên để hành động)

To anticipate orders based on the wind direction (figuratively meaning to guess the superior's intention and act accordingly).

指说话行事迎合上面和意旨。[出处]《三国志·魏书·杜畿传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司嘿尔,望风希旨,甚于受属。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

望风希旨 (wàng fēng xī zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung