Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望风希指
Pinyin: wàng fēng xī zhǐ
Meanings: Quan sát hướng gió để điều chỉnh hành động, ám chỉ việc tùy cơ ứng biến theo tình thế., Observing the wind direction to adjust actions, implying adapting flexibly to circumstances., 指说话行事见机迎合他人意旨。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·杜恕传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司默尔,望风希指,甚于受属。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亡, 月, 王, 㐅, 几, 布, 扌, 旨
Chinese meaning: 指说话行事见机迎合他人意旨。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·杜恕传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司默尔,望风希指,甚于受属。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả khả năng linh hoạt trong xử lý tình huống.
Example: 在商界中,成功的人往往懂得如何望风希指。
Example pinyin: zài shāng jiè zhōng , chéng gōng de rén wǎng wǎng dǒng de rú hé wàng fēng xī zhǐ 。
Tiếng Việt: Trong giới kinh doanh, người thành công thường biết cách tùy cơ ứng biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát hướng gió để điều chỉnh hành động, ám chỉ việc tùy cơ ứng biến theo tình thế.
Nghĩa phụ
English
Observing the wind direction to adjust actions, implying adapting flexibly to circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话行事见机迎合他人意旨。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·杜恕传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司默尔,望风希指,甚于受属。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế