Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望风响应

Pinyin: wàng fēng xiǎng yìng

Meanings: To promptly follow instructions and obey orders without hesitation., Nghe theo chỉ dẫn một cách nhanh chóng và tuân lệnh mà không do dự., 望看。风风声。看到对方有什么举动,就积极响应。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 亡, 月, 王, 㐅, 几, 口, 向, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: 望看。风风声。看到对方有什么举动,就积极响应。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 士兵们望风响应。

Example pinyin: shì bīng men wàng fēng xiǎng yīng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ lập tức tuân lệnh.

望风响应
wàng fēng xiǎng yìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe theo chỉ dẫn một cách nhanh chóng và tuân lệnh mà không do dự.

To promptly follow instructions and obey orders without hesitation.

望看。风风声。看到对方有什么举动,就积极响应。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

望风响应 (wàng fēng xiǎng yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung