Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望闻问切

Pinyin: wàng wén wèn qiè

Meanings: The four diagnostic methods in Traditional Chinese Medicine: observation, auscultation, inquiry, and palpation., Bốn phương pháp chẩn đoán trong y học cổ truyền Trung Quốc: nhìn, nghe, hỏi và bắt mạch., 中医用语。望,指观气色;闻,指听声息;问;指询问症状;切;指摸脉象∠称四诊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 亡, 月, 王, 耳, 门, 口, 七, 刀

Chinese meaning: 中医用语。望,指观气色;闻,指听声息;问;指询问症状;切;指摸脉象∠称四诊。

Grammar: Dùng như cụm từ cố định (thành ngữ), thường xuất hiện trong bối cảnh y học.

Example: 医生要精通望闻问切。

Example pinyin: yī shēng yào jīng tōng wàng wén wèn qiè 。

Tiếng Việt: Bác sĩ cần thông thạo bốn phương pháp chẩn đoán: vọng, văn, vấn, thiết.

望闻问切
wàng wén wèn qiè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn phương pháp chẩn đoán trong y học cổ truyền Trung Quốc: nhìn, nghe, hỏi và bắt mạch.

The four diagnostic methods in Traditional Chinese Medicine: observation, auscultation, inquiry, and palpation.

中医用语。望,指观气色;闻,指听声息;问;指询问症状;切;指摸脉象∠称四诊。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...