Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望远镜
Pinyin: wàng yuǎn jìng
Meanings: Ống nhòm, kính thiên văn., Telescope, binoculars.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 亡, 月, 王, 元, 辶, 竟, 钅
Grammar: Danh từ ghép, mô tả dụng cụ hỗ trợ nhìn xa.
Example: 他用望远镜观察星空。
Example pinyin: tā yòng wàng yuǎn jìng guān chá xīng kōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng ống nhòm quan sát bầu trời đầy sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống nhòm, kính thiên văn.
Nghĩa phụ
English
Telescope, binoculars.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế