Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望见

Pinyin: wàng jiàn

Meanings: To see from a distance., Nhìn thấy từ xa.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亡, 月, 王, 见

Grammar: Động từ ghép từ 望 (nhìn xa) và 见 (thấy), nhấn mạnh tầm nhìn từ xa.

Example: 登上山顶后,我们望见了大海。

Example pinyin: dēng shàng shān dǐng hòu , wǒ men wàng jiàn le dà hǎi 。

Tiếng Việt: Sau khi leo lên đỉnh núi, chúng tôi nhìn thấy biển cả.

望见
wàng jiàn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy từ xa.

To see from a distance.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

望见 (wàng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung