Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望断

Pinyin: wàng duàn

Meanings: Nhìn cho đến khi không còn thấy gì nữa, thể hiện sự chờ đợi lâu dài và kiên nhẫn., To look until nothing more can be seen, expressing long and patient waiting., ①遥望直至看不见。[例]望断南飞雁。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亡, 月, 王, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①遥望直至看不见。[例]望断南飞雁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ miêu tả khoảng cách hoặc mục tiêu.

Example: 她站在海边,望断天涯路。

Example pinyin: tā zhàn zài hǎi biān , wàng duàn tiān yá lù 。

Tiếng Việt: Cô đứng bên bờ biển, nhìn cho đến khi đường chân trời khuất hẳn.

望断
wàng duàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn cho đến khi không còn thấy gì nữa, thể hiện sự chờ đợi lâu dài và kiên nhẫn.

To look until nothing more can be seen, expressing long and patient waiting.

遥望直至看不见。望断南飞雁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

望断 (wàng duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung