Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望文生训

Pinyin: wàng wén shēng xùn

Meanings: Explaining a word or phrase based on its literal meaning without paying attention to deeper implications., Giải thích một từ hay cụm từ bằng cách hiểu nghĩa đen mà không chú ý đến ý nghĩa sâu xa hơn., 不了解某一词句的确切涵义,光从字面上去牵强附会,做出不确切的解释。同望文生义”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 亡, 月, 王, 乂, 亠, 生, 川, 讠

Chinese meaning: 不了解某一词句的确切涵义,光从字面上去牵强附会,做出不确切的解释。同望文生义”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào sâu kiến thức ngôn ngữ.

Example: 老师批评学生不应该对古文望文生训。

Example pinyin: lǎo shī pī píng xué shēng bú yīng gāi duì gǔ wén wàng wén shēng xùn 。

Tiếng Việt: Giáo viên phê bình học sinh không nên giải thích văn cổ theo nghĩa đen.

望文生训
wàng wén shēng xùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích một từ hay cụm từ bằng cách hiểu nghĩa đen mà không chú ý đến ý nghĩa sâu xa hơn.

Explaining a word or phrase based on its literal meaning without paying attention to deeper implications.

不了解某一词句的确切涵义,光从字面上去牵强附会,做出不确切的解释。同望文生义”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...