Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望文生义

Pinyin: wàng wén shēng yì

Meanings: Misunderstanding the meaning of a phrase or word by only relying on its literal sense without deeper understanding., Hiểu sai ý nghĩa của một câu hoặc từ do chỉ dựa vào bề mặt chữ nghĩa mà không hiểu sâu nội dung., 文文字,指字面;义意义。不了解某一词句的确切涵义,光从字面上去牵强附会,做出不确切的解释。[出处]清·张之洞《輶轩语·语学》“空谈臆说,望文生意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 亡, 月, 王, 乂, 亠, 生, 丶

Chinese meaning: 文文字,指字面;义意义。不了解某一词句的确切涵义,光从字面上去牵强附会,做出不确切的解释。[出处]清·张之洞《輶轩语·语学》“空谈臆说,望文生意。”

Grammar: Thường dùng để phê phán cách hiểu vấn đề một cách nông cạn.

Example: 学习成语时不能望文生义,要理解背后的故事。

Example pinyin: xué xí chéng yǔ shí bù néng wàng wén shēng yì , yào lǐ jiě bèi hòu de gù shì 。

Tiếng Việt: Khi học thành ngữ không thể hiểu sai nghĩa từ bề mặt, phải hiểu câu chuyện đằng sau.

望文生义
wàng wén shēng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu sai ý nghĩa của một câu hoặc từ do chỉ dựa vào bề mặt chữ nghĩa mà không hiểu sâu nội dung.

Misunderstanding the meaning of a phrase or word by only relying on its literal sense without deeper understanding.

文文字,指字面;义意义。不了解某一词句的确切涵义,光从字面上去牵强附会,做出不确切的解释。[出处]清·张之洞《輶轩语·语学》“空谈臆说,望文生意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...