Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望影揣情
Pinyin: wàng yǐng chuǎi qíng
Meanings: To infer someone’s thoughts or feelings by observing their shadow., Nhìn bóng dáng mà đoán ý nghĩ hoặc tình cảm của người khác., 指观察事物的表象即能测知其实质。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 亡, 月, 王, 彡, 景, 扌, 耑, 忄, 青
Chinese meaning: 指观察事物的表象即能测知其实质。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính phỏng đoán.
Example: 他总是望影揣情,试图了解别人的想法。
Example pinyin: tā zǒng shì wàng yǐng chuāi qíng , shì tú liǎo jiě bié rén de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn dựa vào hình bóng để đoán ý nghĩ, cố gắng hiểu suy nghĩ của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn bóng dáng mà đoán ý nghĩ hoặc tình cảm của người khác.
Nghĩa phụ
English
To infer someone’s thoughts or feelings by observing their shadow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指观察事物的表象即能测知其实质。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế