Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望峰息心
Pinyin: wàng fēng xī xīn
Meanings: Ngắm nhìn đỉnh núi cao và khiến lòng mình bình tâm lại., Gazing at the peak of a mountain and calming one's heart., 遥望山峦巍峨而尘念随之平息。多指遁世隐居。亦喻知难而止息。[出处]南朝·梁·吴均《与朱元思书》“鸢飞戾天者,望峰息心;经纶世务者,窥谷忘反。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亡, 月, 王, 夆, 山, 心, 自
Chinese meaning: 遥望山峦巍峨而尘念随之平息。多指遁世隐居。亦喻知难而止息。[出处]南朝·梁·吴均《与朱元思书》“鸢飞戾天者,望峰息心;经纶世务者,窥谷忘反。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý yên bình khi đối mặt với thiên nhiên hùng vĩ.
Example: 他来到山脚下,望峰息心,感到心境开阔。
Example pinyin: tā lái dào shān jiǎo xià , wàng fēng xī xīn , gǎn dào xīn jìng kāi kuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến chân núi, ngắm nhìn đỉnh núi và cảm thấy tâm hồn thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắm nhìn đỉnh núi cao và khiến lòng mình bình tâm lại.
Nghĩa phụ
English
Gazing at the peak of a mountain and calming one's heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遥望山峦巍峨而尘念随之平息。多指遁世隐居。亦喻知难而止息。[出处]南朝·梁·吴均《与朱元思书》“鸢飞戾天者,望峰息心;经纶世务者,窥谷忘反。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế