Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望屋以食
Pinyin: wàng wū yǐ shí
Meanings: Nhìn thấy nhà cửa liền nghĩ đến chuyện ăn uống, ám chỉ kẻ quân tử không nên lợi dụng hay chiếm đoạt tài sản của người khác., Seeing houses and thinking about food; implies that a gentleman should not exploit or take advantage of others' property., 指军行不带粮草,随处就食。同望屋而食”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 亡, 月, 王, 尸, 至, 以, 人, 良
Chinese meaning: 指军行不带粮草,随处就食。同望屋而食”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh đạo đức, nhấn mạnh nguyên tắc hành xử chân chính của con người.
Example: 君子行事光明磊落,绝不望屋以食。
Example pinyin: jūn zǐ xíng shì guāng míng lěi luò , jué bú wàng wū yǐ shí 。
Tiếng Việt: Người quân tử hành xử ngay thẳng, tuyệt đối không chiếm đoạt tài sản của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy nhà cửa liền nghĩ đến chuyện ăn uống, ám chỉ kẻ quân tử không nên lợi dụng hay chiếm đoạt tài sản của người khác.
Nghĩa phụ
English
Seeing houses and thinking about food; implies that a gentleman should not exploit or take advantage of others' property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指军行不带粮草,随处就食。同望屋而食”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế