Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望尘靡及
Pinyin: wàng chén mí jí
Meanings: Seeing the dust but unable to catch up; implies helplessness in trying to reach something beyond one’s grasp., Nhìn thấy bụi bay nhưng không thể đuổi kịp, ám chỉ sự bất lực khi cố gắng đuổi theo điều gì vượt tầm với., 比喻远远落在后面。同望尘莫及”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 亡, 月, 王, 土, 小, 非, 麻, 及
Chinese meaning: 比喻远远落在后面。同望尘莫及”。
Grammar: Thường dùng để bày tỏ sự bất lực hoặc khoảng cách quá lớn giữa hai bên. Đôi khi mang sắc thái tiêu cực nhẹ.
Example: 他的速度实在太快,我们只能望尘靡及。
Example pinyin: tā de sù dù shí zài tài kuài , wǒ men zhǐ néng wàng chén mí jí 。
Tiếng Việt: Tốc độ của anh ấy thực sự quá nhanh, chúng tôi chỉ có thể đứng nhìn mà không tài nào đuổi kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy bụi bay nhưng không thể đuổi kịp, ám chỉ sự bất lực khi cố gắng đuổi theo điều gì vượt tầm với.
Nghĩa phụ
English
Seeing the dust but unable to catch up; implies helplessness in trying to reach something beyond one’s grasp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻远远落在后面。同望尘莫及”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế