Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望尘追迹
Pinyin: wàng chén zhuī jì
Meanings: Nhìn thấy bụi bay lên rồi đuổi theo dấu vết, ám chỉ việc cố gắng bắt chước hoặc theo đuổi ai đó., Seeing the dust rise and chasing after the trail; metaphorically means trying to imitate or pursue someone., 比喻赶上别人的前进速度。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 亡, 月, 王, 土, 小, 辶, 𠂤, 亦
Chinese meaning: 比喻赶上别人的前进速度。
Grammar: Mang ý nghĩa hình tượng về việc 'theo đuổi', thường được sử dụng để mô tả những hành động mang tính ganh đua hoặc nỗ lực học hỏi.
Example: 他一直望尘追迹地学习那位成功人士的经验。
Example pinyin: tā yì zhí wàng chén zhuī jì dì xué xí nà wèi chéng gōng rén shì de jīng yàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng bắt chước và học hỏi kinh nghiệm từ người thành công đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy bụi bay lên rồi đuổi theo dấu vết, ám chỉ việc cố gắng bắt chước hoặc theo đuổi ai đó.
Nghĩa phụ
English
Seeing the dust rise and chasing after the trail; metaphorically means trying to imitate or pursue someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻赶上别人的前进速度。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế