Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望尘而拜
Pinyin: wàng chén ér bài
Meanings: Nhìn thấy bụi bay lên thì lập tức quỳ lạy, thể hiện sự tôn kính quá mức đối với người có địa vị cao., Seeing the dust rise and immediately kneeling; reflects excessive reverence for someone of high status., 指迎候有权势的人,看见车扬起的尘土就下拜。形容卑躬屈膝的神态。[出处]《晋书·潘岳传》“与石崇等诌事贾谧,每侯其出,与崇辄望尘而拜。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 亡, 月, 王, 土, 小, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: 指迎候有权势的人,看见车扬起的尘土就下拜。形容卑躬屈膝的神态。[出处]《晋书·潘岳传》“与石崇等诌事贾谧,每侯其出,与崇辄望尘而拜。”
Grammar: Cấu trúc "望尘而X" (nhìn bụi mà làm gì đó) là một cách diễn đạt cổ điển, nhấn mạnh phản ứng tự động và tôn kính.
Example: 百姓们听说大将军要经过,都望尘而拜。
Example pinyin: bǎi xìng men tīng shuō dà jiàng jūn yào jīng guò , dōu wàng chén ér bài 。
Tiếng Việt: Dân chúng nghe nói Đại tướng quân sắp đi qua, ai nấy đều quỳ xuống lạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy bụi bay lên thì lập tức quỳ lạy, thể hiện sự tôn kính quá mức đối với người có địa vị cao.
Nghĩa phụ
English
Seeing the dust rise and immediately kneeling; reflects excessive reverence for someone of high status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指迎候有权势的人,看见车扬起的尘土就下拜。形容卑躬屈膝的神态。[出处]《晋书·潘岳传》“与石崇等诌事贾谧,每侯其出,与崇辄望尘而拜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế