Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望尘奔北
Pinyin: wàng chén bēn běi
Meanings: Nhìn thấy bụi bay mà chạy về hướng Bắc, ám chỉ việc trốn chạy hoặc rút lui., Seeing the dust rise and fleeing to the north; implies retreat or escape., 形容军无斗志。同望尘奔溃”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 亡, 月, 王, 土, 小, 卉, 大, 匕
Chinese meaning: 形容军无斗志。同望尘奔溃”。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả sự rút lui trong hoàn cảnh chiến tranh hoặc đối mặt với áp lực lớn. Vị trí của thành ngữ này thường đứng sau chủ ngữ và động từ chính.
Example: 敌军见到我方增援,立刻望尘奔北。
Example pinyin: dí jūn jiàn dào wǒ fāng zēng yuán , lì kè wàng chén bēn běi 。
Tiếng Việt: Quân địch khi thấy quân ta tăng viện, lập tức bỏ chạy thục mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy bụi bay mà chạy về hướng Bắc, ám chỉ việc trốn chạy hoặc rút lui.
Nghĩa phụ
English
Seeing the dust rise and fleeing to the north; implies retreat or escape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容军无斗志。同望尘奔溃”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế