Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望尘僩声
Pinyin: wàng chén mò shēng
Meanings: To admire from afar without daring to approach., Chỉ sự ngưỡng mộ, khâm phục từ xa mà không dám gần gũi., 比喻听见风就是雨,不辨事情的虚实真伪。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 亡, 月, 王, 土, 小, 士
Chinese meaning: 比喻听见风就是雨,不辨事情的虚实真伪。
Grammar: Là thành ngữ cố định, diễn tả cảm giác tôn trọng và kính nể nhưng giữ khoảng cách vì nhiều lý do.
Example: 他对那位名人只能望尘僩声。
Example pinyin: tā duì nà wèi míng rén zhǐ néng wàng chén xiàn shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có thể ngưỡng mộ nhân vật nổi tiếng đó từ xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự ngưỡng mộ, khâm phục từ xa mà không dám gần gũi.
Nghĩa phụ
English
To admire from afar without daring to approach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻听见风就是雨,不辨事情的虚实真伪。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế