Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 服用

Pinyin: fú yòng

Meanings: To take or consume medicine, Uống hoặc sử dụng thuốc, ①穿着服饰,使用物品。[例]服用考究。*②服药。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 𠬝, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①穿着服饰,使用物品。[例]服用考究。*②服药。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh y tế.

Example: 医生嘱咐他按时服用药物。

Example pinyin: yī shēng zhǔ fù tā àn shí fú yòng yào wù 。

Tiếng Việt: Bác sĩ dặn anh ấy uống thuốc đúng giờ.

服用
fú yòng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống hoặc sử dụng thuốc

To take or consume medicine

穿着服饰,使用物品。服用考究

服药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

服用 (fú yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung