Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 服气
Pinyin: fú qì
Meanings: To be convinced, to yield, Tâm phục khẩu phục
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠬝, 一, 乁, 𠂉
Grammar: Miêu tả trạng thái hoàn toàn tin tưởng hoặc chịu thua ai đó.
Example: 他输得心服口服。
Example pinyin: tā shū dé xīn fú kǒu fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy thua một cách tâm phục khẩu phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm phục khẩu phục
Nghĩa phụ
English
To be convinced, to yield
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!