Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 服务

Pinyin: fú wù

Meanings: Phục vụ, giúp đỡ người khác hoặc cung cấp dịch vụ, To serve or provide assistance to others; service, ①履行职务,为大家做事。[例]服务周到。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 𠬝, 力, 夂

Chinese meaning: ①履行职务,为大家做事。[例]服务周到。

Grammar: Là động từ khi dùng để chỉ hành động phục vụ và là danh từ khi chỉ hoạt động dịch vụ.

Example: 这家餐厅的服务很好。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng de fú wù hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Dịch vụ của nhà hàng này rất tốt.

服务
fú wù
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục vụ, giúp đỡ người khác hoặc cung cấp dịch vụ

To serve or provide assistance to others; service

履行职务,为大家做事。服务周到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

服务 (fú wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung