Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 服务器

Pinyin: fú wù qì

Meanings: Server, Máy chủ (trong công nghệ thông tin)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 月, 𠬝, 力, 夂, 吅, 犬

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Example: 这台服务器性能很强。

Example pinyin: zhè tái fú wù qì xìng néng hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Máy chủ này có hiệu suất rất mạnh.

服务器
fú wù qì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy chủ (trong công nghệ thông tin)

Server

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

服务器 (fú wù qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung