Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 服务员

Pinyin: fú wù yuán

Meanings: Nhân viên phục vụ, Waiter/waitress, service staff

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 月, 𠬝, 力, 夂, 口, 贝

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ người làm việc tại nhà hàng hoặc khách sạn.

Example: 那位服务员很热情。

Example pinyin: nà wèi fú wù yuán hěn rè qíng 。

Tiếng Việt: Nhân viên phục vụ đó rất nhiệt tình.

服务员
fú wù yuán
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên phục vụ

Waiter/waitress, service staff

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...