Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 服侍
Pinyin: fú shì
Meanings: To take care of, serve someone (usually the elderly or patients)., Chăm sóc, phục vụ ai đó (thường là người lớn tuổi hoặc bệnh nhân)., ①伺侯;照料。[例]服侍父母。*②提供或照应需要或者进行必要的私人照顾(如对病人或儿童)。[例]服侍病人。*③照管,照顾,关心。[例]那些服侍绅士们的打杂女工。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 𠬝, 亻, 寺
Chinese meaning: ①伺侯;照料。[例]服侍父母。*②提供或照应需要或者进行必要的私人照顾(如对病人或儿童)。[例]服侍病人。*③照管,照顾,关心。[例]那些服侍绅士们的打杂女工。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ người cần được chăm sóc.
Example: 她每天都要服侍生病的母亲。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào fú shì shēng bìng de mǔ qīn 。
Tiếng Việt: Cô ấy hàng ngày phải chăm sóc mẹ bị bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc, phục vụ ai đó (thường là người lớn tuổi hoặc bệnh nhân).
Nghĩa phụ
English
To take care of, serve someone (usually the elderly or patients).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伺侯;照料。服侍父母
提供或照应需要或者进行必要的私人照顾(如对病人或儿童)。服侍病人
照管,照顾,关心。那些服侍绅士们的打杂女工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!