Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 服低做小
Pinyin: fú dī zuò xiǎo
Meanings: To humble oneself, lower one’s status to appear modest or submissive., Nhún nhường, hạ mình để tỏ ra khiêm tốn hoặc phục tùng., 形容低声下气,巴结奉承。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 月, 𠬝, 亻, 氐, 故, 小
Chinese meaning: 形容低声下气,巴结奉承。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc công việc.
Example: 为了合作顺利,他不得不服低做小。
Example pinyin: wèi le hé zuò shùn lì , tā bù dé bù fú dī zuò xiǎo 。
Tiếng Việt: Để hợp tác suôn sẻ, anh ấy buộc phải hạ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhún nhường, hạ mình để tỏ ra khiêm tốn hoặc phục tùng.
Nghĩa phụ
English
To humble oneself, lower one’s status to appear modest or submissive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容低声下气,巴结奉承。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế