Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 服从
Pinyin: fú cóng
Meanings: Tuân lệnh, nghe theo mệnh lệnh hoặc quy định., To obey, follow orders or rules., ①遵从;顺从。[例]服从命令。*②屈服于别人的意志或权力。[例]服从外国的法律。[例]今将军外托服从之名而内怀犹豫之计。——《资治通鉴》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠬝, 人
Chinese meaning: ①遵从;顺从。[例]服从命令。*②屈服于别人的意志或权力。[例]服从外国的法律。[例]今将军外托服从之名而内怀犹豫之计。——《资治通鉴》。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc tổ chức.
Example: 士兵必须服从指挥官的命令。
Example pinyin: shì bīng bì xū fú cóng zhǐ huī guān de mìng lìng 。
Tiếng Việt: Người lính phải tuân lệnh của chỉ huy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân lệnh, nghe theo mệnh lệnh hoặc quy định.
Nghĩa phụ
English
To obey, follow orders or rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遵从;顺从。服从命令
屈服于别人的意志或权力。服从外国的法律。今将军外托服从之名而内怀犹豫之计。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!