Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 服丧
Pinyin: fú sàng
Meanings: To wear mourning clothes, observe funeral rites to show respect for the deceased., Mặc đồ tang, tuân thủ nghi lễ tang lễ để tỏ lòng tôn kính người đã khuất., ①在一定时期内带孝,对死去的长辈或平辈亲属表示哀悼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 𠬝, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌
Chinese meaning: ①在一定时期内带孝,对死去的长辈或平辈亲属表示哀悼。
Grammar: Động từ, thường liên quan đến các nghi lễ truyền thống.
Example: 他在服丧期间不参加任何娱乐活动。
Example pinyin: tā zài fú sāng qī jiān bù cān jiā rèn hé yú lè huó dòng 。
Tiếng Việt: Trong thời gian để tang, anh ấy không tham gia bất kỳ hoạt động giải trí nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc đồ tang, tuân thủ nghi lễ tang lễ để tỏ lòng tôn kính người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
To wear mourning clothes, observe funeral rites to show respect for the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一定时期内带孝,对死去的长辈或平辈亲属表示哀悼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!