Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朋比作奸

Pinyin: péng bǐ zuò jiān

Meanings: Similar to 'péng bǐ wéi jiān', refers to collusion in doing evil., Gần nghĩa với “朋比为奸”, chỉ việc cấu kết làm điều xấu., 坏人勾结在一起干坏事。同朋比为奸”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 月, 比, 乍, 亻, 女, 干

Chinese meaning: 坏人勾结在一起干坏事。同朋比为奸”。

Grammar: Thành ngữ, tương tự như “朋比为奸” nhưng ít phổ biến hơn.

Example: 这些官员朋比作奸,贪污腐败。

Example pinyin: zhè xiē guān yuán péng bǐ zuò jiān , tān wū fǔ bài 。

Tiếng Việt: Những quan chức này cấu kết làm điều xấu, tham nhũng.

朋比作奸
péng bǐ zuò jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần nghĩa với “朋比为奸”, chỉ việc cấu kết làm điều xấu.

Similar to 'péng bǐ wéi jiān', refers to collusion in doing evil.

坏人勾结在一起干坏事。同朋比为奸”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朋比作奸 (péng bǐ zuò jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung