Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朋僚

Pinyin: péng liáo

Meanings: Friends and colleagues, friends who work together., Bạn bè đồng nghiệp, bạn bè làm việc cùng nhau., ①同僚。*②朋友。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 月, 亻, 尞

Chinese meaning: ①同僚。*②朋友。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh cổ hoặc trang trọng.

Example: 他们是一群志同道合的朋僚。

Example pinyin: tā men shì yì qún zhì tóng dào hé de péng liáo 。

Tiếng Việt: Họ là nhóm bạn bè đồng nghiệp cùng chí hướng.

朋僚
péng liáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè đồng nghiệp, bạn bè làm việc cùng nhau.

Friends and colleagues, friends who work together.

同僚

朋友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朋僚 (péng liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung