Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有顷

Pinyin: yǒu qǐng

Meanings: Một lát sau, sau một khoảng thời gian ngắn., After a short while., ①过了一会儿。[例]居有顷。——《战国策·齐策四》。[例]青衣人叫他且立堂下,有顷,判官已到。——《初刻拍案惊奇》。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 月, 𠂇, 匕, 页

Chinese meaning: ①过了一会儿。[例]居有顷。——《战国策·齐策四》。[例]青衣人叫他且立堂下,有顷,判官已到。——《初刻拍案惊奇》。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường đặt ở đầu câu.

Example: 有顷,他回来了。

Example pinyin: yǒu qǐng , tā huí lái le 。

Tiếng Việt: Một lát sau, anh ấy trở về.

有顷
yǒu qǐng
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lát sau, sau một khoảng thời gian ngắn.

After a short while.

过了一会儿。居有顷。——《战国策·齐策四》。青衣人叫他且立堂下,有顷,判官已到。——《初刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有顷 (yǒu qǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung