Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有间
Pinyin: yǒu jiān
Meanings: There is a gap or difference between two sides., Có khoảng cách, có sự khác biệt giữa hai bên., ①片刻,有一会儿。[例]立有间。——《韩非子·喻老》。*②疾病稍稍减轻。*③感情、关系出现隔阂。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 𠂇, 日, 门
Chinese meaning: ①片刻,有一会儿。[例]立有间。——《韩非子·喻老》。*②疾病稍稍减轻。*③感情、关系出现隔阂。
Grammar: Động từ, thường được sử dụng khi nói về mối quan hệ giữa con người hoặc sự vật.
Example: 两人之间还是有间。
Example pinyin: liǎng rén zhī jiān hái shì yǒu jiān 。
Tiếng Việt: Giữa hai người vẫn còn có khoảng cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có khoảng cách, có sự khác biệt giữa hai bên.
Nghĩa phụ
English
There is a gap or difference between two sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
片刻,有一会儿。立有间。——《韩非子·喻老》
疾病稍稍减轻
感情、关系出现隔阂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!