Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有门
Pinyin: yǒu mén
Meanings: There's a chance of success, there's hope to achieve the goal., Có khả năng thành công, có hy vọng đạt được mục tiêu., ①有一开口、通道或出口。[例]所有的房间都有门通向一间长的大厅。*②有办法。谓得其关键或诀窍。*③有希望。[例]听他的口气,这事看来有门儿了。
HSK Level: 4
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 9
Radicals: 月, 𠂇, 门
Chinese meaning: ①有一开口、通道或出口。[例]所有的房间都有门通向一间长的大厅。*②有办法。谓得其关键或诀窍。*③有希望。[例]听他的口气,这事看来有门儿了。
Grammar: Dùng như một cụm trạng từ, thường xuất hiện trong câu mang ý nghĩa tích cực.
Example: 这事儿有门,我们可以试试。
Example pinyin: zhè shì ér yǒu mén , wǒ men kě yǐ shì shì 。
Tiếng Việt: Chuyện này có cơ hội, chúng ta có thể thử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có khả năng thành công, có hy vọng đạt được mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
There's a chance of success, there's hope to achieve the goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有一开口、通道或出口。所有的房间都有门通向一间长的大厅
有办法。谓得其关键或诀窍
有希望。听他的口气,这事看来有门儿了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!