Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有钱有势
Pinyin: yǒu qián yǒu shì
Meanings: Vừa giàu có vừa có quyền thế., Wealthy and influential., ①既有钱财,又有势力。[例]有钱有势的人的侄子。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 月, 𠂇, 戋, 钅, 力, 执
Chinese meaning: ①既有钱财,又有势力。[例]有钱有势的人的侄子。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả người hoặc gia đình vừa giàu vừa có quyền lực.
Example: 这个家族不仅有钱有势,而且人脉很广。
Example pinyin: zhè ge jiā zú bù jǐn yǒu qián yǒu shì , ér qiě rén mài hěn guǎng 。
Tiếng Việt: Gia tộc này không chỉ giàu có và quyền thế mà còn có mối quan hệ rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa giàu có vừa có quyền thế.
Nghĩa phụ
English
Wealthy and influential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
既有钱财,又有势力。有钱有势的人的侄子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế