Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有趣
Pinyin: yǒu qù
Meanings: Interesting, amusing., Thú vị, hấp dẫn., ①有兴味,有趣味。[例]一本有趣的书。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 月, 𠂇, 取, 走
Chinese meaning: ①有兴味,有趣味。[例]一本有趣的书。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự vật, sự việc gây hứng thú.
Example: 这部电影很有趣。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng hěn yǒu qù 。
Tiếng Việt: Bộ phim này rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thú vị, hấp dẫn.
Nghĩa phụ
English
Interesting, amusing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有兴味,有趣味。一本有趣的书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!